Characters remaining: 500/500
Translation

mối tơ thừa

Academic
Friendly

Từ "mối tơ thừa" trong tiếng Việt có nghĩanhững mối quan hệ tình cảm không còn nguyên vẹn, có thể tình yêu, tình bạn hay bất kỳ mối quan hệ nào không còn sự kết nối chặt chẽ như trước. Cụm từ này thường được dùng để chỉ những mối quan hệ đã bị đứt gãy, giống như dây bị đứt.

Giải thích cụ thể: - "Mối" ở đây có thể hiểu mối quan hệ, sự kết nối giữa người với người. - "" thường được liên tưởng đến những sợi dây mềm mại, tượng trưng cho tình cảm, sự gắn bó. - "Thừa" có nghĩakhông còn cần thiết, không còn giá trị hoặc không còn phù hợp.

dụ sử dụng: 1. "Sau khi chia tay, họ chỉ còn lại những mối tơ thừa, không còn cảm giác thân thiết như trước." 2. "Mối tơ thừa giữa hai người bạn khiến họ cảm thấy ngại ngùng mỗi khi gặp nhau."

Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn chương, từ "mối tơ thừa" có thể được dùng để diễn tả nỗi buồn hoặc tiếc nuối về những mối quan hệ đã không còn như xưa: - "Trong lòng tôi chỉ còn lại những mối tơ thừa, như những sợi chỉ rối bời không còn kết nối."

Các từ gần giống, từ đồng nghĩa: - Từ đồng nghĩa có thể "mối quan hệ đứt gãy," "tình cảm phai nhạt." - Từ gần nghĩa có thể "dây tơ tình" – cũng chỉ những mối quan hệ tình cảm, nhưng không nhất thiết phải mang ý nghĩa tiêu cực như "mối tơ thừa."

Chú ý phân biệt các biến thể: - "Mối " có thể chỉ đơn giản mối quan hệ không nhất thiết phải mang nghĩa tiêu cực. - " thừa" có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác, nhưng thường chỉ về những thứ không còn giá trị hay cần thiết.

Kết luận: "Mối tơ thừa" một cụm từ giàu hình ảnh cảm xúc, thể hiện sự mất mát trong mối quan hệ.

  1. dây tơ tình với dây đàn, dây tơ tình bị đứt

Comments and discussion on the word "mối tơ thừa"